XEM màu sắc hợp tuổi

Vui lòng nhập ngày sinh (dương lịch) của bạn vào ô bên dưới sau đó ấn “Tra cứu

Trong phong thủy, mỗi màu sắc đều mang một ý nghĩa và tác động nhất định đến cuộc sống của con người. Do đó, việc lựa chọn màu sắc hợp tuổi hay mệnh là vô cùng quan trọng. Bởi điều này có thể mang lại may mắn, tài lộc và những điều tốt lành cho gia chủ. Thêm nữa, chọn đồ vật phong thuỷ hợp màu sắc còn mang đến tính thẩm mỹ cao, thể hiện đẳng cấp sang trọng cho người sở hữu. Để giúp bạn có thể lựa chọn được sản phẩm phù hợp và có màu hợp tuổi, Thiên Mộc Hương sẽ gợi ý các màu phong thủy theo ngày tháng năm sinh được tổng hợp chi tiết!

Ý nghĩa của các màu phong thủy

Theo phong thủy, màu sắc có mối quan hệ mật thiết với ngũ hành Âm Dương. Việc xem màu hợp tuổi bản mệnh có thể giúp tăng cường vận khí, từ đó mang lại may mắn và tăng cường thuận lợi trong cuộc sống. Do đó, xem mệnh tuổi hợp màu gì sẽ giúp chủ sở hữu cân bằng, hài hòa các yếu tố âm – dương, từ đó giúp mọi việc được hanh thông và mang đến những điều tốt đẹp nhất cho người sở hữu.

Để xem màu sắc hợp mệnh, bạn cần xác định trước rõ mệnh của bản thân. Theo thuyết ngũ hành, có 5 mệnh cơ bản là Kim, Mộc, Thủy, Hỏa, Thổ. Mỗi mệnh tương ứng với một nhóm màu sắc nhất định.

Ý nghĩa của các màu sắc phong thủy
Ý nghĩa của các màu sắc phong thủy

Ngoài việc mang lại may mắn và thuận lợi, màu sắc còn thể hiện sâu sắc tính cách, sở thích và mong muốn của người dùng. Chẳng hạn:

  • Màu đỏ thường được ví với sự may mắn, niềm đam mê và nhiệt huyết.
  • Màu xanh lá cây trong phong thủy, như một cơn mưa mùa hè, mang trong mình sự tươi mới, sức sống bất tận và sức khỏe mạnh.
  • Màu xanh dương, giống như bầu trời trong ngày không mây, tượng trưng cho sự bình yên, thư thái và trí tuệ.
  • Màu vàng trong phong thủy, giống như ánh nắng mặt trời ban mai, tượng trưng cho sự giàu có, thịnh vượng và quyền lực.
  • Màu trắng, như tuyết trắng phủ kín cảnh vật, tượng trưng cho sự tinh khiết, thanh lịch và hòa bình.
  • Cuối cùng, màu đen trong phong thủy với sự ẩn hiện và bí ẩn của nó, tượng trưng cho quyền lực, sự sang trọng và sự độc đáo.

Xem mệnh hợp màu gì, xem tuổi hợp màu phong thủy có quan trọng không?

Xem màu hợp tuổi là một quan niệm phong thủy được nhiều người tin tưởng và áp dụng trong cuộc sống. Theo quan niệm này, việc lựa chọn màu sắc theo ngũ hành hợp với mệnh của gia chủ sẽ giúp mang lại may mắn, tài lộc và những điều tốt lành.

Tuy nhiên, việc xem màu hợp tuổi có quan trọng hay không còn tùy thuộc vào quan điểm của mỗi người. Có những người tin rằng việc lựa chọn màu sắc hợp tuổi là vô cùng quan trọng và cần thiết, trong khi những người khác lại cho rằng đây chỉ là một quan niệm mang tính chất tâm linh.

màu sắc phong thủy
Xem màu phong thủy hợp mệnh rất quan trọng

Phong thủy màu sắc rất quan trọng đối với mỗi người. Dưới đây là một số lợi ích của việc xem màu hợp tuổi:

  • Mang lại may mắn, tài lộc: Theo quan niệm phong thủy, việc lựa chọn màu sắc hợp với mệnh của gia chủ sẽ giúp thu hút vận khí tốt, từ đó mang lại may mắn, tài lộc cho gia chủ.
  • Tăng cường sức khỏe: Một số màu sắc có tác động tích cực đến sức khỏe của con người. Ví dụ, màu xanh lá cây giúp thư giãn tinh thần, giảm căng thẳng, trong khi màu đỏ giúp tăng cường sự dũng cảm và quyết tâm.
  • Thúc đẩy sự nghiệp, học tập: Một số màu sắc có tác động tích cực đến sự nghiệp và học tập của con người. Ví dụ, màu vàng giúp kích thích sự sáng tạo và trí tuệ, trong khi màu xanh dương giúp tăng cường sự tập trung và tập trung.

Tóm lại, xem màu hợp tuổi là một quan niệm phong thủy mang tính chất tâm linh. Nếu bạn tin tưởng vào quan niệm này, bạn có thể áp dụng để lựa chọn màu sắc phù hợp với bản thân, từ đó mang lại những điều tốt lành cho cuộc sống.

Quy tắc chọn màu theo phong thủy theo mệnh, hợp tuổi

Màu sắc phong thủy hợp tuổi không phải là sự ngẫu nhiên, mà là cả một quá trình khoa học được xuất phát từ quy luật âm dương – ngũ hành nghiên cứu mà ra. Trong đó, âm dương là hai mặt đối lập nhưng thống nhất, bổ sung cho nhau trong một chỉnh thể. Ngũ hành là năm yếu tố tạo nên vạn vật trong vũ trụ, bao gồm Kim, Mộc, Thủy, Hỏa, Thổ.

Mỗi mệnh trong ngũ hành đều tương ứng với một màu sắc nhất định. Ví dụ, mệnh Kim tương ứng với màu trắng, mệnh Mộc tương ứng với màu xanh lá cây, mệnh Thủy tương ứng với màu xanh dương, mệnh Hỏa tương ứng với màu đỏ, mệnh Thổ tương ứng với màu vàng.

Việc xem tuổi hợp màu sắc phong thủy có ý nghĩa quan trọng trong việc cân bằng âm dương, ngũ hành trong cuộc sống của mỗi người.

Quy tắc chọn màu sắc theo mệnh, hợp tuổi
Quy tắc chọn màu sắc theo mệnh, hợp tuổi

Để chọn màu sắc hợp phong thủy, bạn có thể dựa vào các yếu tố sau:

  • Dựa vào mệnh của gia chủ: Mỗi người đều có một mệnh tương ứng với một yếu tố ngũ hành. Do đó, việc lựa chọn màu sắc hợp với mệnh của gia chủ sẽ giúp mang lại may mắn, tài lộc và những điều tốt lành.
  • Xem tuổi hợp màu nào dựa vào sở thích, tính cách của gia chủ: Ngoài việc lựa chọn màu sắc hợp với mệnh và hướng, bạn cũng nên lựa chọn màu sắc phù hợp với sở thích, tính cách của gia chủ. Điều này sẽ giúp mang lại cảm giác thoải mái, dễ chịu và kích thích sự sáng tạo.

Bảng màu phong thủy hợp mệnh theo năm sinh

Mỗi tuổi sẽ có một màu hợp phong thủy riêng, nhằm mang lại nhiều điều thuận lợi trong cuộc sống của họ. Cụ thể dưới đây là bảng màu hợp mệnh theo năm sinh mà bạn có thể tham khảo để chọn màu hợp phong thủy cho bản thân:

Năm sinh Tuổi âm lịch Nạp âm Cung nam Cung nữ Màu sắc bản mệnh Màu tương sinh Màu tương khắc
1950 Canh Dần Tùng Bách Mộc

(Gỗ tùng bách)

Khôn Thổ Khôn Thổ Xanh lá cây Đen, xanh nước biển Trắng, xám, vàng nhạt
1951 Tân Mão Tùng Bách Mộc

(Gỗ tùng bách)

Tốn Mộc Chấn Mộc Xanh lá cây Đen, xanh nước biển Trắng, xám, vàng nhạt
1952 Nhâm Thìn Trường Lưu Thủy

(Nước chảy mạnh)

Chấn Mộc Tốn Mộc Đen, xanh nước biển Trắng, xám, vàng nhạt Nâu, vàng đậm
1953 Quý Tỵ Trường Lưu Thủy

(Nước chảy mạnh)

Khôn Thổ Cấn Thổ Đen, xanh nước biển Trắng, xám, vàng nhạt Nâu, vàng đậm
1954 Giáp Ngọ Sa Trung Kim

(Vàng trong cát)

Khảm Thuỷ Càn Kim Trắng, xám, vàng nhạt Nâu, vàng đậm Tím, cam, đỏ, hồng
1955 Ất Mùi Sa Trung Kim

(Vàng trong cát)

Ly Hoả Đoài Kim Trắng, xám, vàng nhạt Nâu, vàng đậm Tím, cam, đỏ, hồng
1956 Bính Thân Sơn Hạ Hỏa

(Lửa trên núi)

Cấn Thổ Cấn Thổ Tím, cam, đỏ, hồng Xanh lá cây Đen, xanh nước biển
1957 Đinh Dậu Sơn Hạ Hỏa

(Lửa trên núi)

Đoài Kim Ly Hoả Tím, cam, đỏ, hồng Xanh lá cây Đen, xanh nước biển
1958 Mậu Tuất Bình Địa Mộc

(Gỗ đồng bằng)

Càn Kim Khảm Thuỷ Xanh lá cây Đen, xanh nước biển Trắng, xám, vàng nhạt
1959 Kỷ Hợi Bình Địa Mộc

(Gỗ đồng bằng)

Khôn Thổ Khôn Thổ Xanh lá cây Đen, xanh nước biển Trắng, xám, vàng nhạt
1960 Canh Tý Bích Thượng Thổ

(Đất tò vò)

Tốn Mộc Chấn Mộc Nâu, vàng đậm Tím, cam, đỏ, hồng Xanh lá cây
1961 Tân Sửu Bích Thượng Thổ

(Đất tò vò)

Chấn Mộc Nâu, vàng đậm Tím, cam, đỏ, hồng Xanh lá cây
1962 Nhâm Dần Kim Bạch Kim

(Vàng pha bạc)

Khôn Thổ Tốn Mộc Trắng, xám, vàng nhạt Nâu, vàng đậm Tím, cam, đỏ, hồng
1963 Quý Mão Kim Bạch Kim

(Vàng pha bạc)

Khảm Thuỷ Cấn Thổ Trắng, xám, vàng nhạt Nâu, vàng đậm Tím, cam, đỏ, hồng
1964 Giáp Thìn Phúc Đăng Hỏa

(Lửa đèn to)

Ly Hoả Càn Kim Tím, cam, đỏ, hồng Xanh lá cây Đen, xanh nước biển
1965 Ất Tỵ Phúc Đăng Hỏa

(Lửa đèn to)

Cấn Thổ Đoài Kim Tím, cam, đỏ, hồng Xanh lá cây Đen, xanh nước biển
1966 Bính Ngọ Thiên Hà Thủy

(Nước trên trời)

Đoài Kim Cấn Thổ Đen, xanh nước biển Trắng, xám, vàng nhạt Nâu, vàng đậm
1967 Đinh Mùi Thiên Hà Thủy

(Nước trên trời)

Càn Kim Ly Hoả Đen, xanh nước biển Trắng, xám, vàng nhạt Nâu, vàng đậm
1968 Mậu Thân Đại Trạch Thổ

(Đất nền nhà)

Khôn Thổ Khảm Thuỷ Nâu, vàng đậm Tím, cam, đỏ, hồng Xanh lá cây
1969 Kỷ Dậu Đại Trạch Thổ

(Đất nền nhà)

Tốn Mộc Khôn Thổ Nâu, vàng đậm Tím, cam, đỏ, hồng Xanh lá cây
1970 Canh Tuất Thoa Xuyến Kim

(Vàng trang sức)

Chấn Mộc Chấn Mộc Trắng, xám, vàng nhạt Nâu, vàng đậm Tím, cam, đỏ, hồng
1971 Tân Hợi Thoa Xuyến Kim

(Vàng trang sức)

Khôn Thổ Tốn Mộc Trắng, xám, vàng nhạt Nâu, vàng đậm Tím, cam, đỏ, hồng
1972 Nhâm Tý Tang Đố Mộc

(Gỗ cây dâu)

Khảm Thuỷ Cấn Thổ Xanh lá cây Đen, xanh nước biển Trắng, xám, vàng nhạt
1973 Quý Sửu Tang Đố Mộc

(Gỗ cây dâu)

Ly Hoả Càn Kim Xanh lá cây Đen, xanh nước biển Trắng, xám, vàng nhạt
1974 Giáp Dần Đại Khe Thủy

(Nước khe lớn)

Cấn Thổ Đoài Kim Đen, xanh nước biển Trắng, xám, vàng nhạt Nâu, vàng đậm
1975 Ất Mão Đại Khe Thủy

(Nước khe lớn)

Đoài Kim Cấn Thổ Đen, xanh nước biển Trắng, xám, vàng nhạt Nâu, vàng đậm
1976 Bính Thìn Sa Trung Thổ

(Đất pha cát)

Càn Kim Ly Hoả Nâu, vàng đậm Tím, cam, đỏ, hồng Xanh lá cây
1977 Đinh Tỵ Sa Trung Thổ

(Đất pha cát)

Khôn Thổ Khảm Thuỷ Nâu, vàng đậm Tím, cam, đỏ, hồng Xanh lá cây
1978 Mậu Ngọ Thiên Thượng Hỏa

(Lửa trên trời)

Tốn Mộc Khôn Thổ Tím, cam, đỏ, hồng Xanh lá cây Đen, xanh nước biển
1979 Kỷ Mùi Thiên Thượng Hỏa

(Lửa trên trời)

Chấn Mộc Chấn Mộc Tím, cam, đỏ, hồng Xanh lá cây Đen, xanh nước biển
1980 Canh Thân Thạch Lựu Mộc

(Gỗ cây lựu đá)

Khôn Thổ Tốn Mộc Xanh lá cây Đen, xanh nước biển Trắng, xám, vàng nhạt
1981 Tân Dậu Thạch Lựu Mộc

(Gỗ cây lựu đá)

Khảm Thuỷ Cấn Thổ Xanh lá cây Đen, xanh nước biển Trắng, xám, vàng nhạt
1982 Nhâm Tuất Đại Hải Thủy

(Nước biển lớn)

Ly Hoả Càn Kim Đen, xanh nước biển Trắng, xám, vàng nhạt Nâu, vàng đậm
1983 Quý Hợi Đại Hải Thủy

(Nước biển lớn)

Cấn Thổ Đoài Kim Đen, xanh nước biển Trắng, xám, vàng nhạt Nâu, vàng đậm
1984 Giáp Tý Hải Trung Kim

(Vàng trong biển)

Đoài Kim Cấn Thổ Trắng, xám, vàng nhạt Nâu, vàng đậm Tím, cam, đỏ, hồng
1985 Ất Sửu Hải Trung Kim

(Vàng trong biển)

Càn Kim Ly Hoả Trắng, xám, vàng nhạt Nâu, vàng đậm Tím, cam, đỏ, hồng
1986 Bính Dần Lư Trung Hỏa

(Lửa trong lò)

Khôn Thổ Khảm Thuỷ Tím, cam, đỏ, hồng Xanh lá cây Đen, xanh nước biển
1987 Đinh Mão Lư Trung Hỏa

(Lửa trong lò)

Tốn Mộc Khôn Thổ Tím, cam, đỏ, hồng Xanh lá cây Đen, xanh nước biển
1988 Mậu Thìn Đại Lâm Mộc

(Gỗ rừng già)

Chấn Mộc Chấn Mộc Xanh lá cây Đen, xanh nước biển Trắng, xám, vàng nhạt
1989 Kỷ Tỵ Đại Lâm Mộc

(Gỗ rừng già)

Khôn Thổ Tốn Mộc Xanh lá cây Đen, xanh nước biển Trắng, xám, vàng nhạt
1990 Canh Ngọ Lộ Bàng Thổ

(Đất đường đi)

Khảm Thuỷ Cấn Thổ Nâu, vàng đậm Tím, cam, đỏ, hồng Xanh lá cây
1991 Tân Mùi Lộ Bàng Thổ

(Đất đường đi)

Ly Hoả Càn Kim Nâu, vàng đậm Tím, cam, đỏ, hồng Xanh lá cây
1992 Nhâm Thân Kiếm Phong Kim

(Vàng mũi kiếm)

Cấn Thổ Đoài Kim Trắng, xám, vàng nhạt Nâu, vàng đậm Tím, cam, đỏ, hồng
1993 Quý Dậu Kiếm Phong Kim

(Vàng mũi kiếm)

Đoài Kim Cấn Thổ Trắng, xám, vàng nhạt Nâu, vàng đậm Tím, cam, đỏ, hồng
1994 Giáp Tuất Sơn Đầu Hỏa

(Lửa trên núi)

Càn Kim Ly Hoả Tím, cam, đỏ, hồng Xanh lá cây Đen, xanh nước biển
1995 Ất Hợi Sơn Đầu Hỏa

(Lửa trên núi)

Khôn Thổ Khảm Thuỷ Tím, cam, đỏ, hồng Xanh lá cây Đen, xanh nước biển
1996 Bính Tý Giản Hạ Thủy

(Nước khe suối)

Tốn Mộc Khôn Thổ Đen, xanh nước biển Trắng, xám, vàng nhạt Nâu, vàng đậm
1997 Đinh Sửu Giản Hạ Thủy

(Nước khe suối)

Chấn Mộc Chấn Mộc Đen, xanh nước biển Trắng, xám, vàng nhạt Nâu, vàng đậm
1998 Mậu Dần Thành Đầu Thổ

(Đất trên thành)

Khôn Thổ Tốn Mộc Nâu, vàng đậm Tím, cam, đỏ, hồng Xanh lá cây
1999 Kỷ Mão Thành Đầu Thổ

(Đất trên thành)

Khảm Thuỷ Cấn Thổ Nâu, vàng đậm Tím, cam, đỏ, hồng Xanh lá cây
2000 Canh Thìn Bạch Lạp Kim

(Vàng sáp ong)

Ly Hoả Càn Kim Trắng, xám, vàng nhạt Nâu, vàng đậm Tím, cam, đỏ, hồng
2001 Tân Tỵ Bạch Lạp Kim

(Vàng sáp ong)

Cấn Thổ Đoài Kim Trắng, xám, vàng nhạt Nâu, vàng đậm Tím, cam, đỏ, hồng
2002 Nhâm Ngọ Dương Liễu Mộc

(Gỗ cây dương)

Đoài Kim Cấn Thổ Xanh lá cây Đen, xanh nước biển Trắng, xám, vàng nhạt
2003 Quý Mùi Dương Liễu Mộc

(Gỗ cây dương)

Càn Kim Ly Hoả Xanh lá cây Đen, xanh nước biển Trắng, xám, vàng nhạt
2004 Giáp Thân Tuyền Trung Thủy

(Nước trong suối)

Khôn Thổ Khảm Thuỷ Đen, xanh nước biển Trắng, xám, vàng nhạt Nâu, vàng đậm
2005 Ất Dậu Tuyền Trung Thủy

(Nước trong suối)

Tốn Mộc Khôn Thổ Đen, xanh nước biển Trắng, xám, vàng nhạt Nâu, vàng đậm
2006 Bính Tuất Ốc Thượng Thổ

(Đất nóc nhà)

Chấn Mộc Chấn Mộc Nâu, vàng đậm Tím, cam, đỏ, hồng Xanh lá cây
2007 Đinh Hợi Ốc Thượng Thổ

(Đất nóc nhà)

Khôn Thổ Tốn Mộc Nâu, vàng đậm Tím, cam, đỏ, hồng Xanh lá cây
2008 Mậu Tý Tích Lịch Hỏa

(Lửa sấm sét)

Khảm Thuỷ Cấn Thổ Tím, cam, đỏ, hồng Xanh lá cây Đen, xanh nước biển
2009 Kỷ Sửu Tích Lịch Hỏa

(Lửa sấm sét)

Ly Hoả Càn Kim Tím, cam, đỏ, hồng Xanh lá cây Đen, xanh nước biển
2010 Canh Dần Tùng Bách Mộc

(Gỗ tùng bách)

Cấn Thổ Đoài Kim Xanh lá cây Đen, xanh nước biển Trắng, xám, vàng nhạt
2011 Tân Mão Tùng Bách Mộc

(Gỗ tùng bách)

Đoài Kim Cấn Thổ Xanh lá cây Đen, xanh nước biển Trắng, xám, vàng nhạt
2012 Nhâm Thìn Trường Lưu Thủy

(Nước chảy mạnh)

Càn Kim Ly Hoả Đen, xanh nước biển Trắng, xám, vàng nhạt Nâu, vàng đậm
2013 Quý Tỵ Trường Lưu Thủy

(Nước chảy mạnh)

Khôn Thổ Khảm Thuỷ Đen, xanh nước biển Trắng, xám, vàng nhạt Nâu, vàng đậm
2014 Giáp Ngọ Sa Trung Kim

(Vàng trong cát)

Tốn Mộc Khôn Thổ Trắng, xám, vàng nhạt Nâu, vàng đậm Tím, cam, đỏ, hồng
2015 Ất Mùi Sa Trung Kim

(Vàng trong cát)

Chấn Mộc Chấn Mộc Trắng, xám, vàng nhạt Nâu, vàng đậm Tím, cam, đỏ, hồng
2016 Bính Thân Sơn Hạ Hỏa

(Lửa trên núi)

Khôn Thổ Tốn Mộc Tím, cam, đỏ, hồng Xanh lá cây Đen, xanh nước biển
2017 Đinh Dậu Sơn Hạ Hỏa

(Lửa trên núi)

Khảm Thuỷ Cấn Thổ Tím, cam, đỏ, hồng Xanh lá cây Đen, xanh nước biển
2018 Mậu Tuất Bình Địa Mộc

(Gỗ đồng bằng)

Ly Hoả Càn Kim Xanh lá cây Đen, xanh nước biển Trắng, xám, vàng nhạt
2019 Kỷ Hợi Bình Địa Mộc

(Gỗ đồng bằng)

Cấn Thổ Đoài Kim Xanh lá cây Đen, xanh nước biển Trắng, xám, vàng nhạt
2020 Canh Tý Bích Thượng Thổ

(Đất tò vò)

Đoài Kim Cấn Thổ Nâu, vàng đậm Tím, cam, đỏ, hồng Xanh lá cây
2021 Tân Sửu Bích Thượng Thổ

(Đất tò vò)

Càn Kim Ly Hỏa Nâu, vàng đậm Tím, cam, đỏ, hồng Xanh lá cây
2022 Nhâm Dần Kim Bạch Kim

(Vàng pha bạc)

Khôn Thổ Khảm Thủy Trắng, xám, vàng nhạt Nâu, vàng đậm Tím, cam, đỏ, hồng
2023 Quý Mão Kim Bạch Kim

(Vàng pha bạc)

Tốn Mộc Khôn Thổ Trắng, xám, vàng nhạt Nâu, vàng đậm Tím, cam, đỏ, hồng
2024 Giáp Thìn Phúc Đăng Hỏa

(Lửa đèn to)

Chấn Mộc Chấn Mộc Tím, cam, đỏ, hồng Xanh lá cây Đen, xanh nước biển

Căn cứ vào đâu để chọn màu phong thủy theo tuổi?

Trong phong thủy, mỗi người được xác định theo năm sinh và thuộc một trong 12 con giáp. Mỗi con giáp sẽ có một mệnh riêng, tương ứng với một trong 5 ngũ hành là Kim, Mộc, Thủy, Hỏa và Thổ. Việc chọn màu sắc hợp tuổi căn cứ vào ngũ hành và mệnh của mỗi người. Vậy các mệnh hợp màu gì? Ngoài cách tham khảo bảng tra cứu màu sắc theo mệnh ở trên, bạn có thể áp dụng cách xem màu sắc hợp với tuổi như sau:

  • Màu phong thủy mệnh kim: bao gồm các loại màu vàng, màu nâu và các loại màu kim loại. Mệnh của ngũ hành Kim là Mộc, nên để cân bằng ngũ hành này, bạn nên chọn những màu sắc Mộc như xanh lá cây và xanh dương.
  • Màu phong thủy mệnh Mộc: bao gồm các màu xanh lục, xanh dương và màu xám. Mệnh của ngũ hành Mộc là Thổ, vì vậy bạn có thể chọn màu đất, màu be và màu đỏ cát để cân bằng ngũ hành này.
  • Màu phong thủy mệnh Thủy: bao gồm các màu lam, xanh biển và màu đen. Mệnh giá của ngũ hành Thủy cần cân bằng ngũ hành Hỏa, vì vậy bạn có thể lựa chọn những màu sắc thuộc ngũ hành Hỏa như đỏ và màu cam để cân bằng ngũ hành này.
  • Màu phong thủy mệnh Hỏa: bao gồm các màu đỏ, cam và màu hồng. Mệnh của ngũ hành Hỏa là Thủy, vì vậy bạn có thể lựa chọn những màu thuộc ngũ hành Thủy có thể như màu lam và màu biển để cân bằng ngũ hành này.
  • Màu phong thủy mệnh Thổ: bao gồm các màu Nâu, vàng và màu cam đất. Mệnh của ngũ hành Thổ là Kim, vì vậy bạn có thể chọn những màu thuộc ngũ hành Kim như màu vàng và màu bạc để cân bằng ngũ hành này.
Căn cứ vào đâu để chọn màu hợp tuổi?
Việc chọn màu hợp tuổi căn cứ vào ngũ hành và mệnh của mỗi người

Việc xem màu hợp tuổi và mệnh có thể tạo ra sự cân bằng và hài hòa trong cuộc sống của chúng ta. Bằng cách áp dụng nguyên tắc phong thủy này, bạn có thể tận dụng sự hỗ trợ của màu sắc và thu hút may mắn vào cuộc sống hàng ngày. Hãy thử áp dụng các màu sắc phù hợp với tuổi và mệnh của mình để có được cuộc sống thuận lợi và thành công nhất!