XEM màu sắc hợp tuổi
Vui lòng nhập ngày sinh (dương lịch) của bạn vào ô bên dưới sau đó ấn “Tra cứu”
Trong phong thủy, mỗi màu sắc đều mang một ý nghĩa và tác động nhất định đến cuộc sống của con người. Do đó, việc lựa chọn màu sắc hợp tuổi hay mệnh là vô cùng quan trọng. Bởi điều này có thể mang lại may mắn, tài lộc và những điều tốt lành cho gia chủ. Thêm nữa, chọn đồ vật phong thuỷ hợp màu sắc còn mang đến tính thẩm mỹ cao, thể hiện đẳng cấp sang trọng cho người sở hữu. Để giúp bạn có thể lựa chọn được sản phẩm phù hợp và có màu hợp tuổi, Thiên Mộc Hương sẽ gợi ý các màu phong thủy theo ngày tháng năm sinh được tổng hợp chi tiết!
Ý nghĩa của các màu sắc phong thủy
Theo phong thủy, màu sắc có mối quan hệ mật thiết với ngũ hành Âm Dương. Việc chọn màu sắc phù hợp với bản mệnh có thể giúp tăng cường vận khí, từ đó mang lại may mắn và tăng cường thuận lợi trong cuộc sống. Do đó, xem mệnh tuổi hợp màu gì sẽ giúp chủ sở hữu cân bằng, hài hòa các yếu tố âm – dương, từ đó giúp mọi việc được hanh thông và mang đến những điều tốt đẹp nhất cho người sở hữu.
Để xem màu sắc hợp mệnh, bạn cần xác định trước rõ mệnh của bản thân. Theo thuyết ngũ hành, có 5 mệnh cơ bản là Kim, Mộc, Thủy, Hỏa, Thổ. Mỗi mệnh tương ứng với một nhóm màu sắc nhất định.
Ngoài việc mang lại may mắn và thuận lợi, màu sắc còn thể hiện sâu sắc tính cách, sở thích và mong muốn của người dùng. Chẳng hạn:
- Màu đỏ thường được ví với sự may mắn, niềm đam mê và nhiệt huyết.
- Màu xanh lá cây, như một cơn mưa mùa hè, mang trong mình sự tươi mới, sức sống bất tận và sức khỏe mạnh.
- Màu xanh dương, giống như bầu trời trong ngày không mây, tượng trưng cho sự bình yên, thư thái và trí tuệ.
- Màu vàng, giống như ánh nắng mặt trời ban mai, tượng trưng cho sự giàu có, thịnh vượng và quyền lực.
- Màu trắng, như tuyết trắng phủ kín cảnh vật, tượng trưng cho sự tinh khiết, thanh lịch và hòa bình.
- Cuối cùng, màu đen với sự ẩn hiện và bí ẩn của nó, tượng trưng cho quyền lực, sự sang trọng và sự độc đáo.
Xem mệnh hợp màu gì có quan trọng không?
Xem màu hợp tuổi là một quan niệm phong thủy được nhiều người tin tưởng và áp dụng trong cuộc sống. Theo quan niệm này, việc lựa chọn màu sắc theo ngũ hành hợp với mệnh của gia chủ sẽ giúp mang lại may mắn, tài lộc và những điều tốt lành.
Tuy nhiên, việc xem màu hợp tuổi có quan trọng hay không còn tùy thuộc vào quan điểm của mỗi người. Có những người tin rằng việc lựa chọn màu sắc hợp tuổi là vô cùng quan trọng và cần thiết, trong khi những người khác lại cho rằng đây chỉ là một quan niệm mang tính chất tâm linh.
Dưới đây là một số lợi ích của việc xem màu hợp tuổi:
- Mang lại may mắn, tài lộc: Theo quan niệm phong thủy, việc lựa chọn màu sắc hợp với mệnh của gia chủ sẽ giúp thu hút vận khí tốt, từ đó mang lại may mắn, tài lộc cho gia chủ.
- Tăng cường sức khỏe: Một số màu sắc có tác động tích cực đến sức khỏe của con người. Ví dụ, màu xanh lá cây giúp thư giãn tinh thần, giảm căng thẳng, trong khi màu đỏ giúp tăng cường sự dũng cảm và quyết tâm.
- Thúc đẩy sự nghiệp, học tập: Một số màu sắc có tác động tích cực đến sự nghiệp và học tập của con người. Ví dụ, màu vàng giúp kích thích sự sáng tạo và trí tuệ, trong khi màu xanh dương giúp tăng cường sự tập trung và tập trung.
Tóm lại, xem màu hợp tuổi là một quan niệm phong thủy mang tính chất tâm linh. Nếu bạn tin tưởng vào quan niệm này, bạn có thể áp dụng để lựa chọn màu sắc phù hợp với bản thân, từ đó mang lại những điều tốt lành cho cuộc sống.
Quy tắc chọn màu sắc theo mệnh, hợp tuổi
Màu sắc phong thủy hợp tuổi không phải là sự ngẫu nhiên, mà là cả một quá trình khoa học được xuất phát từ quy luật âm dương – ngũ hành nghiên cứu mà ra. Trong đó, âm dương là hai mặt đối lập nhưng thống nhất, bổ sung cho nhau trong một chỉnh thể. Ngũ hành là năm yếu tố tạo nên vạn vật trong vũ trụ, bao gồm Kim, Mộc, Thủy, Hỏa, Thổ.
Mỗi mệnh trong ngũ hành đều tương ứng với một màu sắc nhất định. Ví dụ, mệnh Kim tương ứng với màu trắng, mệnh Mộc tương ứng với màu xanh lá cây, mệnh Thủy tương ứng với màu xanh dương, mệnh Hỏa tương ứng với màu đỏ, mệnh Thổ tương ứng với màu vàng.
Việc xem tuổi hợp màu sắc phong thủy có ý nghĩa quan trọng trong việc cân bằng âm dương, ngũ hành trong cuộc sống của mỗi người.
Để chọn màu sắc hợp phong thủy, bạn có thể dựa vào các yếu tố sau:
- Dựa vào mệnh của gia chủ: Mỗi người đều có một mệnh tương ứng với một yếu tố ngũ hành. Do đó, việc lựa chọn màu sắc hợp với mệnh của gia chủ sẽ giúp mang lại may mắn, tài lộc và những điều tốt lành.
- Xem tuổi hợp màu nào dựa vào sở thích, tính cách của gia chủ: Ngoài việc lựa chọn màu sắc hợp với mệnh và hướng, bạn cũng nên lựa chọn màu sắc phù hợp với sở thích, tính cách của gia chủ. Điều này sẽ giúp mang lại cảm giác thoải mái, dễ chịu và kích thích sự sáng tạo.
Bảng màu phong thủy hợp mệnh theo năm sinh
Mỗi tuổi sẽ có một màu may mắn riêng, nhằm mang lại nhiều điều thuận lợi trong cuộc sống của họ. Cụ thể dưới đây là bảng màu hợp mệnh theo năm sinh mà bạn có thể tham khảo xem mình hợp màu gì:
Năm sinh | Tuổi âm lịch | Giải Nghĩa
từng cung Mệnh |
Cung nam | Cung nữ |
1950 | Canh Dần | Tùng Bách Mộc
(Gỗ tùng bách) |
Khôn Thổ | Khảm Thuỷ |
1951 | Tân Mão | Tùng Bách Mộc
(Gỗ tùng bách) |
Tốn Mộc | Khôn Thổ |
1952 | Nhâm Thìn | Trường Lưu Thủy
(Nước chảy mạnh) |
Chấn Mộc | Chấn Mộc |
1953 | Quý Tỵ | Trường Lưu Thủy
(Nước chảy mạnh) |
Khôn Thổ | Tốn Mộc |
1954 | Giáp Ngọ | Sa Trung Kim
(Vàng trong cát) |
Khảm Thuỷ | Cấn Thổ |
1955 | Ất Mùi | Sa Trung Kim
(Vàng trong cát) |
Ly Hoả | Càn Kim |
1956 | Bính Thân | Sơn Hạ Hỏa
(Lửa trên núi) |
Cấn Thổ | Đoài Kim |
1957 | Đinh Dậu | Sơn Hạ Hỏa
(Lửa trên núi) |
Đoài Kim | Cấn Thổ |
1958 | Mậu Tuất | Bình Địa Mộc
(Gỗ đồng bằng) |
Càn Kim | Ly Hoả |
1959 | Kỷ Hợi | Bình Địa Mộc
(Gỗ đồng bằng) |
Khôn Thổ | Khảm Thuỷ |
1960 | Canh Tý | Bích Thượng Thổ
(Đất tò vò) |
Tốn Mộc | Khôn Thổ |
1961 | Tân Sửu | Bích Thượng Thổ
(Đất tò vò) |
Chấn Mộc | Chấn Mộc |
1962 | Nhâm Dần | Kim Bạch Kim
(Vàng pha bạc) |
Khôn Thổ | Tốn Mộc |
1963 | Quý Mão | Kim Bạch Kim
(Vàng pha bạc) |
Khảm Thuỷ | Cấn Thổ |
1964 | Giáp Thìn | Phúc Đăng Hỏa
(Lửa đèn to) |
Ly Hoả | Càn Kim |
1965 | Ất Tỵ | Phúc Đăng Hỏa
(Lửa đèn to) |
Cấn Thổ | Đoài Kim |
1966 | Bính Ngọ | Thiên Hà Thủy
(Nước trên trời) |
Đoài Kim | Cấn Thổ |
1967 | Đinh Mùi | Thiên Hà Thủy
(Nước trên trời) |
Càn Kim | Ly Hoả |
1968 | Mậu Thân | Đại Trạch Thổ
(Đất nền nhà) |
Khôn Thổ | Khảm Thuỷ |
1969 | Kỷ Dậu | Đại Trạch Thổ
(Đất nền nhà) |
Tốn Mộc | Khôn Thổ |
1970 | Canh Tuất | Thoa Xuyến Kim
(Vàng trang sức) |
Chấn Mộc | Chấn Mộc |
1971 | Tân Hợi | Thoa Xuyến Kim
(Vàng trang sức) |
Khôn Thổ | Tốn Mộc |
1972 | Nhâm Tý | Tang Đố Mộc
(Gỗ cây dâu) |
Khảm Thuỷ | Cấn Thổ |
1973 | Quý Sửu | Tang Đố Mộc
(Gỗ cây dâu) |
Ly Hoả | Càn Kim |
1974 | Giáp Dần | Đại Khe Thủy
(Nước khe lớn) |
Cấn Thổ | Đoài Kim |
1975 | Ất Mão | Đại Khe Thủy
(Nước khe lớn) |
Đoài Kim | Cấn Thổ |
1976 | Bính Thìn | Sa Trung Thổ
(Đất pha cát) |
Càn Kim | Ly Hoả |
1977 | Đinh Tỵ | Sa Trung Thổ
(Đất pha cát) |
Khôn Thổ | Khảm Thuỷ |
1978 | Mậu Ngọ | Thiên Thượng Hỏa
(Lửa trên trời) |
Tốn Mộc | Khôn Thổ |
1979 | Kỷ Mùi | Thiên Thượng Hỏa
(Lửa trên trời) |
Chấn Mộc | Chấn Mộc |
1980 | Canh Thân | Thạch Lựu Mộc
(Gỗ cây lựu đá) |
Khôn Thổ | Tốn Mộc |
1981 | Tân Dậu | Thạch Lựu Mộc
(Gỗ cây lựu đá) |
Khảm Thuỷ | Cấn Thổ |
1982 | Nhâm Tuất | Đại Hải Thủy
(Nước biển lớn) |
Ly Hoả | Càn Kim |
1983 | Quý Hợi | Đại Hải Thủy
(Nước biển lớn) |
Cấn Thổ | Đoài Kim |
1984 | Giáp Tý | Hải Trung Kim
(Vàng trong biển) |
Đoài Kim | Cấn Thổ |
1985 | Ất Sửu | Hải Trung Kim
(Vàng trong biển) |
Càn Kim | Ly Hoả |
1986 | Bính Dần | Lư Trung Hỏa
(Lửa trong lò) |
Khôn Thổ | Khảm Thuỷ |
1987 | Đinh Mão | Lư Trung Hỏa
(Lửa trong lò) |
Tốn Mộc | Khôn Thổ |
1988 | Mậu Thìn | Đại Lâm Mộc
(Gỗ rừng già) |
Chấn Mộc | Chấn Mộc |
1989 | Kỷ Tỵ | Đại Lâm Mộc
(Gỗ rừng già) |
Khôn Thổ | Tốn Mộc |
1990 | Canh Ngọ | Lộ Bàng Thổ
(Đất đường đi) |
Khảm Thuỷ | Cấn Thổ |
1991 | Tân Mùi | Lộ Bàng Thổ
(Đất đường đi) |
Ly Hoả | Càn Kim |
1992 | Nhâm Thân | Kiếm Phong Kim
(Vàng mũi kiếm) |
Cấn Thổ | Đoài Kim |
1993 | Quý Dậu | Kiếm Phong Kim
(Vàng mũi kiếm) |
Đoài Kim | Cấn Thổ |
1994 | Giáp Tuất | Sơn Đầu Hỏa
(Lửa trên núi) |
Càn Kim | Ly Hoả |
1995 | Ất Hợi | Sơn Đầu Hỏa
(Lửa trên núi) |
Khôn Thổ | Khảm Thuỷ |
1996 | Bính Tý | Giản Hạ Thủy
(Nước khe suối) |
Tốn Mộc | Khôn Thổ |
1997 | Đinh Sửu | Giản Hạ Thủy
(Nước khe suối) |
Chấn Mộc | Chấn Mộc |
1998 | Mậu Dần | Thành Đầu Thổ
(Đất trên thành) |
Khôn Thổ | Tốn Mộc |
1999 | Kỷ Mão | Thành Đầu Thổ
(Đất trên thành) |
Khảm Thuỷ | Cấn Thổ |
2000 | Canh Thìn | Bạch Lạp Kim
(Vàng sáp ong) |
Ly Hoả | Càn Kim |
2001 | Tân Tỵ | Bạch Lạp Kim
(Vàng sáp ong) |
Cấn Thổ | Đoài Kim |
2002 | Nhâm Ngọ | Dương Liễu Mộc
(Gỗ cây dương) |
Đoài Kim | Cấn Thổ |
2003 | Quý Mùi | Dương Liễu Mộc
(Gỗ cây dương) |
Càn Kim | Ly Hoả |
2004 | Giáp Thân | Tuyền Trung Thủy
(Nước trong suối) |
Khôn Thổ | Khảm Thuỷ |
2005 | Ất Dậu | Tuyền Trung Thủy
(Nước trong suối) |
Tốn Mộc | Khôn Thổ |
2006 | Bính Tuất | Ốc Thượng Thổ
(Đất nóc nhà) |
Chấn Mộc | Chấn Mộc |
2007 | Đinh Hợi | Ốc Thượng Thổ
(Đất nóc nhà) |
Khôn Thổ | Tốn Mộc |
2008 | Mậu Tý | Tích Lịch Hỏa
(Lửa sấm sét) |
Khảm Thuỷ | Cấn Thổ |
2009 | Kỷ Sửu | Tích Lịch Hỏa
(Lửa sấm sét) |
Ly Hoả | Càn Kim |
2010 | Canh Dần | Tùng Bách Mộc
(Gỗ tùng bách) |
Cấn Thổ | Đoài Kim |
2011 | Tân Mão | Tùng Bách Mộc
(Gỗ tùng bách) |
Đoài Kim | Cấn Thổ |
2012 | Nhâm Thìn | Trường Lưu Thủy
(Nước chảy mạnh) |
Càn Kim | Ly Hoả |
2013 | Quý Tỵ | Trường Lưu Thủy
(Nước chảy mạnh) |
Khôn Thổ | Khảm Thuỷ |
2014 | Giáp Ngọ | Sa Trung Kim
(Vàng trong cát) |
Tốn Mộc | Khôn Thổ |
2015 | Ất Mùi | Sa Trung Kim
(Vàng trong cát) |
Chấn Mộc | Chấn Mộc |
2016 | Bính Thân | Sơn Hạ Hỏa
(Lửa trên núi) |
Khôn Thổ | Tốn Mộc |
2017 | Đinh Dậu | Sơn Hạ Hỏa
(Lửa trên núi) |
Khảm Thuỷ | Cấn Thổ |
2018 | Mậu Tuất | Bình Địa Mộc
(Gỗ đồng bằng) |
Ly Hoả | Càn Kim |
2019 | Kỷ Hợi | Bình Địa Mộc
(Gỗ đồng bằng) |
Cấn Thổ | Đoài Kim |
2020 | Canh Tý | Bích Thượng Thổ
(Đất tò vò) |
Đoài Kim | Cấn Thổ |
2021 | Tân Sửu | Bích Thượng Thổ
(Đất tò vò) |
Càn Kim | Ly Hỏa |
2022 | Nhâm Dần | Kim Bạch Kim
(Vàng pha bạc) |
Khôn Thổ | Khảm Thủy |
2023 | Quý Mão | Kim Bạch Kim
(Vàng pha bạc) |
Tốn Mộc | Khôn Thổ |
2024 | Giáp Thìn | Phúc Đăng Hỏa
(Lửa đèn to) |
Chấn Mộc | Chấn Mộc |
Căn cứ vào đâu để chọn màu hợp tuổi?
Trong phong thủy, mỗi người được xác định theo năm sinh và thuộc một trong 12 con giáp. Mỗi con giáp sẽ có một mệnh riêng, tương ứng với một trong 5 ngũ hành là Kim, Mộc, Thủy, Hỏa và Thổ. Việc chọn màu sắc hợp tuổi căn cứ vào ngũ hành và mệnh của mỗi người. Vậy các mệnh hợp màu gì? Ngoài cách tham khảo bảng tra cứu màu sắc theo mệnh ở trên, bạn có thể áp dụng cách xem màu sắc hợp với tuổi như sau:
- Ngũ hành Kim: bao gồm các loại màu vàng, màu nâu và các loại màu kim loại. Mệnh của ngũ hành Kim là Mộc, nên để cân bằng ngũ hành này, bạn nên chọn những màu sắc Mộc như xanh lá cây và xanh dương.
- Ngũ hành Mộc: bao gồm các màu xanh lục, xanh dương và màu xám. Mệnh của ngũ hành Mộc là Thổ, vì vậy bạn có thể chọn màu đất, màu be và màu đỏ cát để cân bằng ngũ hành này.
- Ngũ hành Thủy: bao gồm các màu lam, xanh biển và màu đen. Mệnh giá của ngũ hành Thủy cần cân bằng ngũ hành Hỏa, vì vậy bạn có thể lựa chọn những màu sắc thuộc ngũ hành Hỏa như đỏ và màu cam để cân bằng ngũ hành này.
- Ngũ hành Hỏa: bao gồm các màu đỏ, cam và màu hồng. Mệnh của ngũ hành Hỏa là Thủy, vì vậy bạn có thể lựa chọn những màu thuộc ngũ hành Thủy có thể như màu lam và màu biển để cân bằng ngũ hành này.
- Ngũ hành Thổ: bao gồm các màu Nâu, vàng và màu cam đất. Mệnh của ngũ hành Thổ là Kim, vì vậy bạn có thể chọn những màu thuộc ngũ hành Kim như màu vàng và màu bạc để cân bằng ngũ hành này.
Việc xem màu sắc hợp tuổi và mệnh có thể tạo ra sự cân bằng và hài hòa trong cuộc sống của chúng ta. Bằng cách áp dụng nguyên tắc phong thủy này, bạn có thể tận dụng sự hỗ trợ của màu sắc và thu hút may mắn vào cuộc sống hàng ngày. Hãy thử áp dụng các màu sắc phù hợp với tuổi và mệnh của mình để có được cuộc sống thuận lợi và thành công nhất!